She created a template for the report.
Dịch: Cô ấy đã tạo một mẫu cho báo cáo.
This template can be used for various projects.
Dịch: Mẫu này có thể được sử dụng cho nhiều dự án khác nhau.
mẫu hình
hướng dẫn
quá trình tạo mẫu
tạo mẫu
12/06/2025
/æd tuː/
kiệt tác
nhóm dự án
Bài hát bóng rổ
toán học ứng dụng
tuân theo quy tắc
trường đại học thực thi pháp luật
người Phần Lan
hoa thủy tiên vàng