She created a template for the report.
Dịch: Cô ấy đã tạo một mẫu cho báo cáo.
This template can be used for various projects.
Dịch: Mẫu này có thể được sử dụng cho nhiều dự án khác nhau.
mẫu hình
hướng dẫn
quá trình tạo mẫu
tạo mẫu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
lừa dối
người mắc nợ
quẩy hết mình
Thất vọng, chán nản
dao quân Thụy Sĩ
phân chia
Liên minh huyền thoại
khám tâm thần