She created a template for the report.
Dịch: Cô ấy đã tạo một mẫu cho báo cáo.
This template can be used for various projects.
Dịch: Mẫu này có thể được sử dụng cho nhiều dự án khác nhau.
mẫu hình
hướng dẫn
quá trình tạo mẫu
tạo mẫu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhóm dân quân
quy tắc ngôn ngữ
Súp hạt kê
Mẫu, hình mẫu
người chủ, người điều khiển, bậc thầy
chỉ thị tài chính
sự pha trà
Trang trí lễ hội