I watch my favorite shows on the television set.
Dịch: Tôi xem những chương trình yêu thích của mình trên bộ tivi.
The television set is located in the living room.
Dịch: Bộ tivi được đặt trong phòng khách.
tivi
truyền hình
phát sóng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cảnh sát trưởng
quá trình ly hôn
Thời lượng tương tác
cá chình
đạt được mục tiêu
quy định riêng
huấn luyện viên yoga
Lượng pin