I watch my favorite shows on the television set.
Dịch: Tôi xem những chương trình yêu thích của mình trên bộ tivi.
The television set is located in the living room.
Dịch: Bộ tivi được đặt trong phòng khách.
tivi
truyền hình
phát sóng
08/11/2025
/lɛt/
nữ sát thủ
không hoàn toàn
vùng bóng tối
cổ phiếu vàng
an ninh tài chính
đôi chân đẹp
chất độc
vừng trắng