I watch my favorite shows on the television set.
Dịch: Tôi xem những chương trình yêu thích của mình trên bộ tivi.
The television set is located in the living room.
Dịch: Bộ tivi được đặt trong phòng khách.
tivi
truyền hình
phát sóng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Thủ tục y học hoặc nha khoa được thực hiện qua đường miệng
Phân tích kỹ lưỡng
phát hành phim
sự sụp đổ tài chính
thời gian quý giá
Tên lửa diệt hạm siêu thanh
Lõm trên má
chim dậy sớm bắt sâu