Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TV"

noun
Product introduction TVC
/ˈprɒdʌkt ˌɪntrəˈdʌkʃən ˌtiːˈviːˈsiː/

TVC giới thiệu sản phẩm

verb
Watching TV series
/ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Xem phim truyền hình

noun
Chromecast
/ˈkroʊmkæst/

Một thiết bị của Google cho phép người dùng truyền phát nội dung từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính lên TV.

noun
Smart TV
/smɑːrt ˈtiːˈviː/

TV thông minh

noun
Android TV
/ˈændrɔɪd ˈtiːˈviː/

Android TV

noun
Google TV
/ˈɡuːɡəl ˈtiːˈviː/

Google TV

noun
tvOS
/ˈtiː.viː.ɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)

noun
Apple TV
/ˈæpəl ˈtiːˌviː/

Apple TV

noun
tvOS
/ˈtiːˈviːˌɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple TV)

noun
Hit TV series
/hɪt ˈtiːˈviː ˈsɪəriːz/

Loạt phim truyền hình ăn khách

noun
Prime-time TV show
/ˈpraɪmˌtaɪm ˈtiːˌviː ʃoʊ/

Chương trình truyền hình giờ vàng

noun
National TV show
/ˈnæʃənəl ˈtiːˈviː ʃoʊ/

Show truyền hình quốc dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY