I love watching the new television program every Sunday.
Dịch: Tôi thích xem chương trình truyền hình mới mỗi Chủ nhật.
What television program do you recommend?
Dịch: Bạn đề xuất chương trình truyền hình nào?
chương trình tivi
phát sóng
truyền hình
12/06/2025
/æd tuː/
đường phố chính; con đường lớn
cấp độ thứ sáu
tiêu thụ thực phẩm
đảm bảo
phòng khám tư
Xay nhuyễn, băm nhỏ (thịt hoặc rau củ)
Hiệu suất ổn định
địa phương