The project aims at reviving the local economy.
Dịch: Dự án nhằm khôi phục nền kinh tế địa phương.
She believes that music can be a way of reviving old memories.
Dịch: Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể là cách để khôi phục những kỷ niệm cũ.
tái sinh
khôi phục
sự hồi sinh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phổ biến
sự vui mừng
Ảnh hưởng từ bên ngoài
người tị nạn
cây thông
hòa giải xung đột
Sự tung hứng khéo léo
điểm then chốt, điểm mấu chốt