The project aims at reviving the local economy.
Dịch: Dự án nhằm khôi phục nền kinh tế địa phương.
She believes that music can be a way of reviving old memories.
Dịch: Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể là cách để khôi phục những kỷ niệm cũ.
tái sinh
khôi phục
sự hồi sinh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thập kỷ
Xe van 16 chỗ ngồi
Thần tượng Nhật Bản
trứng bác
dị tật
máy dỡ hàng
giờ xanh
mạnh mẽ, đầy sức sống