The project aims at reviving the local economy.
Dịch: Dự án nhằm khôi phục nền kinh tế địa phương.
She believes that music can be a way of reviving old memories.
Dịch: Cô ấy tin rằng âm nhạc có thể là cách để khôi phục những kỷ niệm cũ.
tái sinh
khôi phục
sự hồi sinh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Có
Người giao hàng
gian hàng chính hãng
công ty nhà nước
khao khát sự thanh bình
Hối tiếc vì lựa chọn
nền kinh tế mạnh
rau xà lách