The car made a loud toot as it passed by.
Dịch: Chiếc xe phát ra một tiếng kêu lớn khi đi qua.
She gave a toot on the horn to alert the pedestrians.
Dịch: Cô ấy thổi còi để cảnh báo người đi bộ.
tiếng nổ
tiếng còi
tiếng kêu
thổi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mô-đun hạ cánh
Sự kết nối lẫn nhau
hồi sinh, làm sống lại
hình tượng
liên minh toàn cầu
Ảnh đẹp trên đường chạy
chạm đến trái tim
chuyến đi Florida