The car made a loud toot as it passed by.
Dịch: Chiếc xe phát ra một tiếng kêu lớn khi đi qua.
She gave a toot on the horn to alert the pedestrians.
Dịch: Cô ấy thổi còi để cảnh báo người đi bộ.
tiếng nổ
tiếng còi
tiếng kêu
thổi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hầm trú ẩn
công việc sinh lợi
Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
ứng dụng smartphone
cây myrtle
giọng hát đặc sắc
ôtô đi thẳng
Canxit