The two countries trade goods of each other.
Dịch: Hai nước trao đổi hàng hóa của nhau.
We need to inspect the goods of each other carefully.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra hàng hóa của nhau cẩn thận.
hàng hóa tương hỗ
sản phẩm tương hỗ
hàng hóa
của
nhau
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Thượng Đế (trong đạo Hồi)
động vật móng guốc châu Phi
sự cằn cỗi
mẩu tin
từ bỏ trách nhiệm làm cha
môi trường khắc nghiệt
phản tác dụng, sự chống lại
người theo chủ nghĩa tư bản