She prepared well for her telephone interview with the company.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn qua điện thoại với công ty.
The candidate was nervous before the telephone interview.
Dịch: Ứng viên cảm thấy hồi hộp trước buổi phỏng vấn qua điện thoại.
hoạt động mua bán quyền, năng lượng hoặc quyền lực trong lĩnh vực điện hoặc năng lượng