I have an interview scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một cuộc phỏng vấn được lên lịch vào ngày mai.
The interview went well, and I felt confident.
Dịch: Cuộc phỏng vấn diễn ra suôn sẻ và tôi cảm thấy tự tin.
She prepared thoroughly for her job interview.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc phỏng vấn xin việc.