She is superior to her peers in many ways.
Dịch: Cô ấy cao hơn bạn bè trong nhiều cách.
The superior quality of the product impressed everyone.
Dịch: Chất lượng ưu việt của sản phẩm đã gây ấn tượng với mọi người.
He holds a superior position in the company.
Dịch: Anh ấy giữ vị trí cao hơn trong công ty.
Hạn chế về chế độ ăn uống, thường là do y tế hoặc tôn giáo yêu cầu để kiểm soát các loại thực phẩm tiêu thụ