Technological advancements have revolutionized communication.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông.
The company invests heavily in technological research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ.
thuộc kỹ thuật
tiên tiến
công nghệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
liên kết khách hàng
người kiểm soát tài chính
người phục vụ
Sức khỏe ổn định hơn
công việc dựa trên hiệu suất
Nhóm hàng hóa
bánh ăn nhẹ
không lây nhiễm