Technological advancements have revolutionized communication.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông.
The company invests heavily in technological research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ.
thuộc kỹ thuật
tiên tiến
công nghệ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Dung dịch giấm
dây đai cổ
Người lái xe (đặc biệt là lái xe cho người khác)
Dạy con sống bản lĩnh
hiệu quả tức thì
nghiện hút thuốc
Khu dân cư có cổng
thanh toán kỹ thuật số