Technological advancements have revolutionized communication.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông.
The company invests heavily in technological research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ.
thuộc kỹ thuật
tiên tiến
công nghệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cơ quan sinh sản nữ
thỏi vàng
tìm kiếm sự giúp đỡ
sự chua xót, sự cay nghiệt
Làm cho mọi thứ trở nên khó khăn
Bộ ga trải giường
đánh giá nhanh
phơi quần áo