Technological advancements have revolutionized communication.
Dịch: Những tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông.
The company invests heavily in technological research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu công nghệ.
thuộc kỹ thuật
tiên tiến
công nghệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kênh phân phối
vô hạn
quá bảo thủ
Bệnh tiểu đường
hoàn toàn lui về hậu trường
Vi phạm nghiêm trọng
Điểm dừng ven đường
bộ phận, phòng ban