The drug has an immediate effect on the pain.
Dịch: Thuốc có hiệu quả tức thì đối với cơn đau.
The policy change had an immediate effect on sales.
Dịch: Sự thay đổi chính sách đã có hiệu quả tức thì đối với doanh số.
tác dụng ngay lập tức
tác dụng nhanh chóng
tức thì
ngay lập tức
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mặt khác
phát nhạc trực tuyến
lĩnh vực giao tiếp
Khoa học chính trị
tên truy tặng
cá bơn bạc
luyện tập nghiêm ngặt
khả năng hát