The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
máy chiếu trên bàn
Món cơm có độ kem
kỳ thi đánh giá năng lực
mất đất
xuất bản
Litva, một quốc gia ở Bắc Âu.
rau quả xuất khẩu
bực tức, khó chịu