The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
danh pháp thực vật, loại cây thuộc họ Cà phê (Asclepiadaceae), thường gọi là cây bồng bồng hoặc cây cỏ bồng