The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cây nho Nhật Bản
mức tăng trưởng dương
Sức khỏe và phúc lợi của nhân viên tại nơi làm việc
bộ chổi
thực phẩm chức năng từ thảo dược
Hốc mũi
Sông Hằng
biện pháp bảo vệ môi trường