The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự lộng lẫy
Chính quyền Obama
áp cao lục địa
Món ăn chiên
công nghệ không dây
nhắm vào, nhằm mục đích
quạ
hành động gây hấn