The safety check was performed before the flight.
Dịch: Việc kiểm tra an toàn đã được thực hiện trước chuyến bay.
A safety check is required before operating the machinery.
Dịch: Cần kiểm tra an toàn trước khi vận hành máy móc.
kiểm tra an toàn
kiểm tra an ninh
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự giả mạo
quản lý chương trình
cơ chế thị trường
chỗ ngồi ngoài trời
cảm giác tê tê
quy tắc văn hóa
trợ cấp, tiền tiêu vặt
Bánh khoai mì