We need to team up to finish this project.
Dịch: Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành dự án này.
They decided to team up for the community service event.
Dịch: Họ quyết định hợp tác cho sự kiện phục vụ cộng đồng.
hợp tác
đội
10/09/2025
/frɛntʃ/
lập kế hoạch đám cưới
Sự lên men
ngập trong nợ nần
Sự phân tách
quy hoạch đạt cấp
giáo viên đánh giá
Môn thể thao đang thịnh hành
tính nhu mì, sự hiền lành