The submarine was equipped with an underwater bomb.
Dịch: Tàu ngầm được trang bị một quả bom dưới nước.
The military deployed underwater bombs during the operation.
Dịch: Quân đội triển khai bom dưới nước trong chiến dịch.
chất nổ dưới nước
bom hải quân
bom
dưới nước
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
quyền công dân toàn cầu
giải pháp hợp lý
khổ cực, lao động vất vả
cây chổi chai
tùy chọn thanh toán
thu nhập cao
Kiểm toán
Tỉnh trực thuộc trung ương