noun
topographical feature
/ˌtɒp.əˈgræf.ɪ.kəl ˈfiː.tʃər/ đặc điểm địa hình, đặc trưng của bề mặt đất
noun
developing market
thị trường đang phát triển
noun
postponed birthday greetings
/ˌpoʊstˈpoʊnd ˈbɜrθdeɪ ˈɡriːtɪŋz/ Lời chúc sinh nhật bị hoãn lại
noun
initial construction costs
/ɪˈnɪʃəl kənˈstrʌkʃən kɔsts/ chi phí xây dựng ban đầu
noun
Vietnamese Buddhist Sangha
/vjɛtnəˈmiːz ˈbʊdɪst ˈsʌŋɡə/ Giáo hội Phật giáo