We took a team photo after the match.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh đội sau trận đấu.
The team photo will be displayed in the office.
Dịch: Bức ảnh đội sẽ được trưng bày tại văn phòng.
ảnh nhóm
bức tranh đội
đội
hình ảnh
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
mải mê làm việc
trốn trại
Khó sống
rãnh thoát nước
bệnh tự miễn
giao dịch sai
phần mềm mô hình hóa
nâng cao, nâng đỡ