She obtained her teaching certification last year.
Dịch: Cô ấy đã có chứng chỉ giảng dạy vào năm ngoái.
Many schools require a teaching certification to hire teachers.
Dịch: Nhiều trường học yêu cầu chứng chỉ giảng dạy để tuyển dụng giáo viên.
giấy phép giảng dạy
chứng nhận nhà giáo dục
giáo viên
dạy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Biến cố bất lợi
sự mất niềm tin, sự hết hào hứng
khó khăn về mặt cảm xúc
bán trong nước
Vị trí quản lý
Vẻ đẹp kín đáo
được nhận
hình nón