She obtained her teaching certification last year.
Dịch: Cô ấy đã có chứng chỉ giảng dạy vào năm ngoái.
Many schools require a teaching certification to hire teachers.
Dịch: Nhiều trường học yêu cầu chứng chỉ giảng dạy để tuyển dụng giáo viên.
giấy phép giảng dạy
chứng nhận nhà giáo dục
giáo viên
dạy
12/06/2025
/æd tuː/
phản ứng nhanh, linh hoạt
Phương pháp phá hòa
tiến về phía trước, hướng về phía trước
họa sĩ
nước thải
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
Trà trái cây
cấp giấy phép phương tiện