She obtained her teaching certification last year.
Dịch: Cô ấy đã có chứng chỉ giảng dạy vào năm ngoái.
Many schools require a teaching certification to hire teachers.
Dịch: Nhiều trường học yêu cầu chứng chỉ giảng dạy để tuyển dụng giáo viên.
giấy phép giảng dạy
chứng nhận nhà giáo dục
giáo viên
dạy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vai diễn lấy nước mắt
tự động hóa nơi làm việc
16 lần/ngày
việc xây dựng một chiếc hộp
toàn tháng
Thuê người giúp việc
chưa tinh chế, thô
Giấc mơ ngọt ngào