She obtained her teaching certification last year.
Dịch: Cô ấy đã có chứng chỉ giảng dạy vào năm ngoái.
Many schools require a teaching certification to hire teachers.
Dịch: Nhiều trường học yêu cầu chứng chỉ giảng dạy để tuyển dụng giáo viên.
giấy phép giảng dạy
chứng nhận nhà giáo dục
giáo viên
dạy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hành vi đúng mực
mũi cao, mũi nổi bật
thiết kế xòe bồng
đèn ngủ
hộp số tay
giảm giá theo số lượng
người từng là đồng nghiệp
Giải vô địch châu Á