She taught me how to swim.
Dịch: Cô ấy đã dạy tôi bơi.
He teaches history at the local high school.
Dịch: Anh ấy dạy môn lịch sử ở trường trung học phổ thông.
They teach children to read and write.
Dịch: Họ dạy trẻ em đọc và viết.
hướng dẫn
giáo dục
đào tạo
giáo viên
sự dạy dỗ
đã dạy
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sữa đóng hộp
phân bổ
Dùng tới dùng lui
Hòm chiến lợi phẩm (trong trò chơi điện tử)
giọng nói
tỷ lệ sinh
bến dỡ hàng
lùm xùm về học phí