His demands are totally unrealistic.
Dịch: Những yêu cầu của anh ấy hoàn toàn phi thực tế.
It is unrealistic to expect a pay rise in the current economic climate.
Dịch: Thật phi thực tế khi mong đợi tăng lương trong tình hình kinh tế hiện tại.
Đòi hỏi vô lý
Kỳ vọng không thực tế
phi thực tế
một cách phi thực tế
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự công bằng trong giáo dục
dạng hạng sang, lớp cao cấp
Thành phố Luxembourg
động vật chim chóc trong tự nhiên
mối quan hệ không chắc chắn
Thái độ chế nhạo
thông báo về hãng
những hậu quả không lường trước