She prepared tea eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị trứng ngâm trà cho buổi dã ngoại.
The tea eggs had a rich, savory flavor.
Dịch: Trứng ngâm trà có vị đậm đà, mặn mà.
trứng ngâm trà
trứng vân đá
trứng
luộc trứng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hệ thống kim tự tháp
cuộc họp giáo dục
rối loạn nhân cách xã hội
đáng cười
thiếu động lực
không chú ý, không tập trung
thịt lưng heo quay
bỏ qua