She used pins to attach the papers together.
Dịch: Cô ấy dùng ghim để ghim các tờ giấy lại với nhau.
He lost his hairpins at the party.
Dịch: Anh ấy làm rơi ghim cài tóc ở bữa tiệc.
đinh ghim
kẹp
ghim lại
18/12/2025
/teɪp/
đạt được mục tiêu
màu trang trí
Đội tuyển bóng đá U16 Việt Nam
Giảm uống rượu
cứu ngành F&B
trước đó
Kỹ thuật viên y tế
Hỗ trợ giường