I ordered a takeaway meal for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi một bữa ăn mang đi cho bữa tối.
The restaurant specializes in takeaway meals.
Dịch: Nhà hàng chuyên về bữa ăn mang đi.
bữa ăn mang đi
thức ăn mang đi
mang đi
16/09/2025
/fiːt/
thị trường lao động
Quá trình trao đổi chất của quả
Tâm lý đám đông
không thể bị tổn thương
sự kiện hàng năm
quả việt quất
bộ phận bán hàng
Chủ nhà người Việt