I want to take part in the competition.
Dịch: Tôi muốn tham gia cuộc thi.
Everyone should take part in protecting the environment.
Dịch: Mọi người nên tham gia bảo vệ môi trường.
tham gia
gia nhập
người tham gia
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhu cầu kinh doanh
kiểm soát môi trường
tuyến chính
đội bóng cũ
sự phóng túng
quan hệ kinh doanh
tước quyền hành nghề luật sư
cây leo