The unreimbursed expenses will have to be covered by the employee.
Dịch: Các chi phí không được hoàn trả sẽ phải do nhân viên chi trả.
She was frustrated by the unreimbursed costs of her business trip.
Dịch: Cô ấy cảm thấy thất vọng vì những chi phí không được hoàn trả trong chuyến công tác của mình.
Dầu cọ là loại dầu được chiết xuất từ quả của cây cọ dầu, thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp.