The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
chiến lược
tính toán
chiến thuật
đối phó
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đo lường lít
Chi phí phẫu thuật
các hành động phòng ngừa
Hành trình trên biển
sự rèn giũa
Túi đựng giữ nhiệt
cho thuê lại
mặt trái, bất lợi