The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
chiến lược
tính toán
chiến thuật
đối phó
12/06/2025
/æd tuː/
Đau bụng kinh
lò sưởi
giấc ngủ ngắn
lực lượng quân sự
Hộp nối
tổng nợ
khoa học chuyên ngành
bánh ngọt