The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
chiến lược
tính toán
chiến thuật
đối phó
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phản ứng ngược
nhà hát kịch
vùng trồng sâm
mời một cách lịch sự
mực carbon
đặt mục tiêu
Người giao hàng
có vẻ như