The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
chiến lược
tính toán
chiến thuật
đối phó
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Vệ tinh viễn thông
sự bắt chước
giảm rõ rệt
người đứng đầu công đoàn
hàng cột
Sinh học tính toán
Tiếp tục phát huy, giữ vững phong độ
Miêu con