The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
chiến lược
tính toán
chiến thuật
đối phó
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tính hướng ngoại
sự di cư
gánh nặng
ôm nhẹ
Chuyển hóa
sinh viên sau đại học
Chăm sóc toàn diện
mặt hàng văn hóa