The army launched a tactical retreat to regroup.
Dịch: Quân đội đã tiến hành rút lui chiến thuật để tái regroup.
She made a tactical decision to avoid confrontation.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một quyết định chiến thuật để tránh xung đột.
đo lường khả năng hoặc dung tích của một vật thể hoặc hệ thống