The tackiness of the glue made it hard to work with.
Dịch: Tính dính của keo khiến việc sử dụng trở nên khó khăn.
His comments were full of tackiness and awkwardness.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đầy vẻ thiếu duyên dáng và vụng về.
tính dính
điểm dính
kém duyên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mỡ lợn
khả năng giữ chân khán giả
ni cô
Sự điều độ; sự kiềm chế trong việc sử dụng đồ uống có cồn và thực phẩm.
lớp học chăm sóc
thay quần áo
cơ sở khám bệnh ban đầu
dạy