The tackiness of the glue made it hard to work with.
Dịch: Tính dính của keo khiến việc sử dụng trở nên khó khăn.
His comments were full of tackiness and awkwardness.
Dịch: Những bình luận của anh ấy đầy vẻ thiếu duyên dáng và vụng về.
tính dính
điểm dính
kém duyên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhân viên y tế
Thư ký cuộc họp
phân tích tính cách
biểu tượng trực quan
Không có địa vị xã hội; không được công nhận.
minh họa
vui vẻ, nhẹ nhàng
con nhím