His clumsiness often leads to accidents.
Dịch: Sự vụng về của anh ấy thường dẫn đến tai nạn.
She tried to dance, but her clumsiness made it difficult.
Dịch: Cô ấy cố gắng nhảy múa, nhưng sự vụng về của cô khiến điều đó trở nên khó khăn.
sự vụng về
sự bất tài
vụng về
vụng về (trạng từ)
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nghề thủ công mỹ nghệ gỗ
di truyền
Chiếm đoạt, chinh phục
mỏ neo
thiệp chúc mừng
Bảng hiệu mộ
Chộp giật, vồ lấy một cách lén lút
tấm xốp cách âm