The table setting for the dinner party was elegant.
Dịch: Cách bài trí bàn cho bữa tiệc tối thật sang trọng.
She spent hours preparing the table setting for the holiday meal.
Dịch: Cô ấy đã dành hàng giờ để chuẩn bị cách bài trí bàn cho bữa ăn lễ hội.
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình