The computation of the results took longer than expected.
Dịch: Việc tính toán kết quả mất nhiều thời gian hơn mong đợi.
He is responsible for the computation of the data.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm cho việc tính toán dữ liệu.
phép tính
xử lý
máy tính
tính toán
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trước buổi ra mắt
hợp nhất, củng cố
người thăm dò, người tìm khoáng sản
gặp thần tượng
nghiên cứu tại Nhật Bản
Phát triển nhân viên
Hợp chất vô cơ
các đối thủ cộng lại