She placed a colorful table mat on the dining table.
Dịch: Cô ấy đặt một chiếc khay lót bàn đầy màu sắc lên bàn ăn.
The table mat helped keep the table clean during dinner.
Dịch: Khay lót bàn giúp giữ bàn ăn sạch sẽ trong bữa tối.
khay lót bàn
bảo vệ bàn
bàn
khay lót
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự việc bất ngờ hoặc không lường trước được
an yên đón lộc
người khó ưa
thận trọng, khôn ngoan
phải, cần phải
Nghệ thuật phi khách quan
thỏ
thành tựu lịch sử