The folk theater performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn nhà hát dân gian thật cuốn hút.
Children enjoy watching folk theater shows.
Dịch: Trẻ em thích xem các buổi diễn nhà hát dân gian.
sân khấu truyền thống
sân khấu rối
nghệ sĩ dân gian
biểu diễn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Mục tiêu nghề nghiệp
bột bánh
màu ngọc bích
sự xa cách
thủy sản đóng hộp
Văn hóa Bắc Âu
lau sàn
bằng cấp giáo dục