I bought a table calendar for my office.
Dịch: Tôi đã mua một cái lịch để bàn cho văn phòng của mình.
The table calendar helps me keep track of important dates.
Dịch: Lịch để bàn giúp tôi theo dõi các ngày quan trọng.
lịch bàn
lịch
lên lịch
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn
tuyên bố giá trị
nghề làm tóc
TP Mỹ Tho
người điều khiển cần cẩu
cảm xúc chi tiêu
thị trường khách hàng
sáng kiến phi lợi nhuận