I bought a table calendar for my office.
Dịch: Tôi đã mua một cái lịch để bàn cho văn phòng của mình.
The table calendar helps me keep track of important dates.
Dịch: Lịch để bàn giúp tôi theo dõi các ngày quan trọng.
lịch bàn
lịch
lên lịch
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bỏ quên trên ô tô
tiệc mừng sinh con
nghệ thuật làm móng
sắc sảo, tinh ranh
cơ quan hành chính
giải đấu quần vợt
tuyến nước bọt
khoe khoang thành tích