This battery outlasts all the others.
Dịch: Pin này dùng lâu hơn tất cả các loại khác.
The castle outlasted the kingdom.
Dịch: Lâu đài tồn tại lâu hơn cả vương quốc.
sống sót
chịu đựng
sống lâu hơn
sự sống lâu hơn
có tính sống lâu hơn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
một thành viên của
Công việc trong ban ngày
hết nấc
quyền lợi hợp pháp
Tuyển tập Lịch sử
nỗi buồn khó đoán
quan trọng cần biết trước
ngừng triển khai