Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tốt"

noun
unfavorable review
/ʌnˈfeɪvərəbəl rɪˈvjuː/

đánh giá không tốt

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

verb
totter
/ˈtɒtər/

lảo đảo, loạng choạng

noun
good daughter-in-law
/ɡʊd ˈdɔːtər ɪn lɔː/

con dâu tốt

noun
good skill
/ɡʊd skɪl/

Kỹ năng tốt

noun
good personality
/ɡʊd ˌpɜːrsənˈæləti/

tính cách tốt

noun
Auspiciousness
/ɔːˈspɪʃəsnəs/

Sự tốt lành, sự may mắn

noun
Good parenting
/ɡʊd ˈperəntɪŋ/

Nuôi dạy con tốt

noun
good advice
/ɡʊd ədˈvaɪs/

lời khuyên tốt

verb
support oneself well
/səˈpɔːrt wʌnˈself wel/

tự lo cho bản thân tốt

verb
earn a good income
/ɜːrn ə ɡʊd ˈɪnkʌm/

kiếm được thu nhập tốt

noun
Good fat
/ɡʊd fæt/

chất béo tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY