Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tốt"

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

noun
sound judgment
/ˈsaʊnd ˈdʒʌdʒmənt/

khả năng đánh giá tốt

noun
total equilibrium
/ˈtoʊtəl ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

cân bằng tổng thể

noun
kind personality
/kaɪnd ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách tốt bụng

noun
Good woman
/ɡʊd ˈwʊmən/

Người phụ nữ tốt

noun
total earnings
/ˈtoʊtəl ˈɜːrnɪŋz/

tổng thu nhập

noun
unfavorable review
/ʌnˈfeɪvərəbəl rɪˈvjuː/

đánh giá không tốt

noun
total engagement time
/ˈtoʊtəl ɪnˈɡeɪdʒmənt taɪm/

tổng thời gian tham gia

verb
totter
/ˈtɒtər/

lảo đảo, loạng choạng

noun
good daughter-in-law
/ɡʊd ˈdɔːtər ɪn lɔː/

con dâu tốt

noun
good skill
/ɡʊd skɪl/

Kỹ năng tốt

noun
good personality
/ɡʊd ˌpɜːrsənˈæləti/

tính cách tốt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY