Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tín hiệu"

noun
weak signal
/wiːk ˈsɪɡnəl/

tín hiệu yếu

noun
Mayday signal
/ˈmeɪdeɪ/

tín hiệu MAYDAY

noun
mayday
/ˈmeɪdeɪ/

Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)

noun
SOS
/ˌesˌoʊˈes/

tín hiệu cấp cứu

noun
danger signal
/ˈdeɪndʒər ˌsɪɡnəl/

tín hiệu nguy hiểm

noun
warning signal
/ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/

tín hiệu cảnh báo

noun
Alarming signal
/əˈlɑːrmɪŋ ˈsɪɡnəl/

Tín hiệu đáng lo

noun
nonverbal signal
/ˌnɒnˈvɜːbl ˈsɪɡnəl/

tín hiệu phi ngôn ngữ

noun
signals intelligence
/ˈsɪɡnəlz ɪnˈtelɪdʒəns/

tình báo tín hiệu

noun
bladder signal
/ˈblædər ˈsɪɡnəl/

tín hiệu từ bàng quang

noun
red flag
/ˈred flæɡ/

tín hiệu báo động, dấu hiệu đáng ngờ

noun
signal generator
/ˈsɪɡnəl ˈdʒɛnəˌreɪtər/

máy phát tín hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY