The systemic issues in education need to be addressed.
Dịch: Các vấn đề hệ thống trong giáo dục cần được giải quyết.
This approach is systemic rather than piecemeal.
Dịch: Cách tiếp cận này mang tính hệ thống hơn là từng phần.
có hệ thống
có cấu trúc
hệ thống
hệ thống hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cố gắng vượt qua
các món hải sản
ngực
nghiên cứu về sự trường thọ
Giám đốc nhân sự
người mua vàng
di chuyển vật nặng
người yêu, bạn đời