The visual device helps in understanding the data better.
Dịch: Thiết bị hình ảnh giúp hiểu dữ liệu tốt hơn.
Many students use visual devices to enhance their learning.
Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị hình ảnh để nâng cao việc học của mình.
công cụ hình ảnh
thiết bị hiển thị
hình ảnh hóa
hình dung
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Môn thể thao lượn dù
khởi đầu
kiểm tra an toàn
cây chổi
thời gian hát quốc ca
sự đa dạng di truyền
Tự học
màu tím nhạt