The visual device helps in understanding the data better.
Dịch: Thiết bị hình ảnh giúp hiểu dữ liệu tốt hơn.
Many students use visual devices to enhance their learning.
Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng thiết bị hình ảnh để nâng cao việc học của mình.
công cụ hình ảnh
thiết bị hiển thị
hình ảnh hóa
hình dung
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự thu hẹp
cây non, cây con
thế giới nội tâm
căng thẳng
hờn dỗi, làm mặt mày
sự phân chia nhóm
Lối sống du mục kỹ thuật số
cải xoăn