The operator connected the call through the switchboard.
Dịch: Người điều hành kết nối cuộc gọi qua bảng điều khiển.
They upgraded the switchboard to improve communication efficiency.
Dịch: Họ nâng cấp bảng điều khiển để cải thiện hiệu quả liên lạc.
bảng điều khiển
nhân viên điều hành bảng điều khiển
điều khiển bằng bảng điều khiển
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nguy cơ tai nạn sông nước
biểu đồ thống kê
sự cằn cỗi
Tăng trưởng doanh số nhanh chóng
tầng treo
làm phân tâm
lớp học huấn luyện
xóa một bài hát