He swiped his card to pay for the purchase.
Dịch: Anh ấy đã quẹt thẻ để thanh toán cho giao dịch.
She swiped left on the dating app.
Dịch: Cô ấy đã lướt sang trái trên ứng dụng hẹn hò.
trượt
lướt
sự quẹt
quẹt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chinh phục, khuất phục
thu nhập bổ sung
hệ thống trường học
Tầm nhìn 2050
quy trình cải tiến chất lượng
cơ hội thành công
phim giáo dục
Chuyện chưa kịp kể hết