The restaurant is offering a food tasting event next week.
Dịch: Nhà hàng sẽ tổ chức một sự kiện nếm thử thức ăn vào tuần tới.
She attended a food tasting session to decide on the menu for her party.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi nếm thử thức ăn để quyết định thực đơn cho bữa tiệc của mình.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.