The restaurant is offering a food tasting event next week.
Dịch: Nhà hàng sẽ tổ chức một sự kiện nếm thử thức ăn vào tuần tới.
She attended a food tasting session to decide on the menu for her party.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi nếm thử thức ăn để quyết định thực đơn cho bữa tiệc của mình.
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh