Her academic achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
He was recognized for his outstanding academic achievement.
Dịch: Anh ấy đã được công nhận vì thành tích học tập xuất sắc.
thành công học thuật
thành tích học thuật
thành tựu
đạt được
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự lưu loát, sự trôi chảy (trong ngôn ngữ)
tài liệu thầu
natri bicacbonat
nức nở, khóc lóc
hạt lanh
vòng ngực
đấu thầu hợp đồng
Venezia là tên tiếng Ý của thành phố Venice, nổi tiếng với các kênh đào và kiến trúc lịch sử.