A swarm of bees surrounded the picnic.
Dịch: Một đàn ong bao quanh buổi dã ngoại.
The kids swarmed around the ice cream truck.
Dịch: Bọn trẻ đã tụ tập xung quanh xe bán kem.
đàn đông
bầy
hành động tụ tập
tụ tập lại
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tỉ lệ thuận
Sự đọc
nguyên tắc triết học
lợi ích cho người dân
Nhà đầu tư Việt kiều
Đường eyeliner sắc sảo
Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời.
cá sấu nước mặn