The cavalry charged into battle to support the infantry.
Dịch: Kỵ binh xung phong vào trận chiến để hỗ trợ bộ binh.
Cavalry units were crucial during the war.
Dịch: Các đơn vị kỵ binh rất quan trọng trong suốt cuộc chiến.
kỵ binh ngựa
đội quân cưỡi ngựa
kỵ binh
tấn công của kỵ binh
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự tự thiêu
bài toán que diêm
đơn xin du học
một cách mãnh liệt
Ảnh đang thịnh hành
trường THPT tư thục
tính dễ bị kích thích
thu nhập ổn định