The cavalry charged into battle to support the infantry.
Dịch: Kỵ binh xung phong vào trận chiến để hỗ trợ bộ binh.
Cavalry units were crucial during the war.
Dịch: Các đơn vị kỵ binh rất quan trọng trong suốt cuộc chiến.
kỵ binh ngựa
đội quân cưỡi ngựa
kỵ binh
tấn công của kỵ binh
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cơn mưa đầu tiên của mùa
Đồ uống làm từ đậu được thêm đường
sườn T
khát vọng, nguyện vọng
giá trị của lao động
điềm báo
Đổ mồ hôi
không liên quan đến chủ đề