The country's military supremacy was uncontested.
Dịch: Chủ quyền quân sự của đất nước không ai tranh cãi.
She fought to maintain her supremacy in the industry.
Dịch: Cô ấy đấu tranh để duy trì vị thế hàng đầu trong ngành.
sự thống trị
uy thế vượt trội
chủ quyền tối cao
cao nhất, tối cao
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
khiển trách
ngành khoa học
giải pháp đột phá
quá tồi
nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
tìm lại bình an
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
chất hấp phụ