The cargo transport was delayed due to bad weather.
Dịch: Việc vận tải hàng hóa bị trì hoãn do thời tiết xấu.
We need to arrange for cargo transport to deliver the goods.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp việc vận tải hàng hóa để giao hàng.
vận tải hàng hóa
vận chuyển hàng hóa
hàng hóa
vận chuyển
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Trân trọng sức lao động
cửa trượt
tỏa sáng giúp đội
mười hai giờ
tự do sáng tạo
bao bì dạng vỏ sò
bảng lương
lôi kéo truyền thông