The cargo transport was delayed due to bad weather.
Dịch: Việc vận tải hàng hóa bị trì hoãn do thời tiết xấu.
We need to arrange for cargo transport to deliver the goods.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp việc vận tải hàng hóa để giao hàng.
vận tải hàng hóa
vận chuyển hàng hóa
hàng hóa
vận chuyển
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nội bộ
sau tuổi 40
học tập nhanh chóng
nữ sát thủ
bàn đạp ga
thuộc về sự sở hữu
cảnh ngoài trời
hoạch định và tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội