Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

supportive parents

/səˈpɔːrtɪv ˈpɛərənts/

Cha mẹ luôn ủng hộ và giúp đỡ con cái của mình, thể hiện sự quan tâm và khích lệ.

noun phrase
dictionary

Định nghĩa

Supportive parents có nghĩa là Cha mẹ luôn ủng hộ và giúp đỡ con cái của mình, thể hiện sự quan tâm và khích lệ.
Ngoài ra supportive parents còn có nghĩa là Các bậc cha mẹ có tính cách tích cực, khích lệ và hỗ trợ người khác

Ví dụ chi tiết

Supportive parents always listen to their children's concerns.

Dịch: Cha mẹ ủng hộ luôn lắng nghe những lo lắng của con cái.

Having supportive parents can boost a child's confidence.

Dịch: Có cha mẹ ủng hộ có thể nâng cao sự tự tin của trẻ.

Từ đồng nghĩa

encouraging parents

cha mẹ khích lệ

nurturing parents

cha mẹ nuôi dưỡng

Họ từ vựng

noun

support

hỗ trợ

adjective

supportive

ủng hộ, hỗ trợ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

caring parents
encouraging parents

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
gold flower
/ɡoʊld ˈflaʊər/

hoa vàng

noun
state service
/steɪt ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ nhà nước

noun
daunting challenge
/ˈdɔːntɪŋ ˈtʃælɪndʒ/

thử thách khó khăn

noun
balcony garden
/ˈbælkəni ˈɡɑːrdən/

vườn ban công

noun
Unexpected development
/ˌʌnɪkˈspektɪd dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển bất ngờ

adjective
Memory-filled
/ˈmeməri fɪld/

Chứa chan kỷ niệm

noun
belonging
/bɪˈlɔːŋɪŋ/

sự sở hữu; sự thuộc về

noun
pashmina
/pæʃˈmiː.nə/

vải pashmina (một loại vải dệt từ lông của dê pashmina, thường được sử dụng để làm khăn choàng và áo khoác)

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1377 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1441 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2086 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1455 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1377 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1441 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2086 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1612 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1455 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1377 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1333 views

Cách nào giúp bạn tăng tốc khi luyện Reading? Các kỹ thuật cải thiện tốc độ đọc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1441 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY