This book is a belonging of mine.
Dịch: Cuốn sách này là đồ thuộc về tôi.
He took great care of his belongings.
Dịch: Anh ấy rất chăm sóc đồ đạc của mình.
quyền sở hữu
sự chiếm hữu
sự thuộc về
thuộc về
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Doanh thu khủng
dữ liệu cá nhân trái phép
vệ sinh
ngành nghệ thuật tự do
Hộp ăn
Dữ liệu học máy
cuộc bầu cử
bìa sách