This book is a belonging of mine.
Dịch: Cuốn sách này là đồ thuộc về tôi.
He took great care of his belongings.
Dịch: Anh ấy rất chăm sóc đồ đạc của mình.
quyền sở hữu
sự chiếm hữu
sự thuộc về
thuộc về
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nghiện công nghệ
nhấn mạnh đường cong
ảnh hưởng đến sức khỏe
ngành nghề kinh doanh
đối xử, điều trị, đãi ngộ
vấn đề y tế
Cơm không lành canh không ngọt
Khu vực Đông Dương