He posted a bike video on YouTube.
Dịch: Anh ấy đã đăng một video xe đạp lên YouTube.
The bike video showed a beautiful mountain road.
Dịch: Video xe đạp cho thấy một con đường núi tuyệt đẹp.
video đạp xe
video xe đạp
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
to feel pleased or satisfied
trưởng thành, chín muồi
xem quảng cáo
Nem rán vàng ruộm
hàng ngày
nền kinh tế đang gặp khó khăn
thời gian đánh giá
Lễ hội tài lộc