I need to buy some summer wear for my vacation.
Dịch: Tôi cần mua ít đồ mặc mùa hè cho kỳ nghỉ của mình.
She always chooses bright colors for her summer wear.
Dịch: Cô ấy luôn chọn màu sáng cho đồ mặc mùa hè của mình.
quần áo mùa hè
trang phục thời tiết ấm
mùa hè
mặc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hớp, nhấp
Tan chảy, hòa tan
tầng trên
di cư
quy định thị trường
vẻ đẹp nguyên sơ
chứng minh nhân dân
ích kỷ